Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.529+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.006+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.714+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.585+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.313+0.44%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.131+0.44%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.6.846+0.42%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.703+0.42%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.553+0.45%1.17B10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities I USD ND Hedged0P0000.965.640-0.09%121.72M10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities C EUR ND0P0000.15.640-0.13%121.72M10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities H EUR DA0P0000.733.140-0.11%121.72M10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities F EUR ND0P0000.2.203-0.14%121.72M10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities E EUR ND0P0000.2.507-0.12%121.72M10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities I EUR ND0P0000.561.200-0.11%121.72M10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities A EUR ND0P0000.28.010-0.11%121.72M10/05 
 Amundi S.F. EUR Commodities H EUR ND0P0000.543.060-0.11%121.72M10/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email